Hotline: 0376 264 997

FORD VIỆT NAM

It looks like nothing was found at this location. Maybe try one of the links below or a search?

Most Used Categories

Lưu trữ

Try looking in the monthly archives. 🙂


Số 39 Đường Chế Lan Viên, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

Giờ làm việc

Liên hệ Ford Việt Nam để có giá xe tốt nhất!

ĐẠI LÝ TIÊU CHUẨN FORD SIGNATURE

FORD VIỆT NAM

Thứ Hai - Thứ Sáu:

Thứ bảy và Chủ Nhật:

Đặt lịch hẹn

8:00 - 17:00

MST:

Hotline:


0376 264 997

ƯU ĐÃI GIÁ KHỦNG TRONG THÁNG
BÁO GIÁ GIẢM TIỀN MẶT ĐẶC BIỆT

Hãy đăng ký để lấy giá khuyến mại 2023 từ Ford, nhanh chóng và rất hấp dẫn

    ƯU ĐÃI GIÁ KHỦNG TRONG THÁNG
    BÁO GIÁ GIẢM TIỀN MẶT ĐẶC BIỆT

    Hãy đăng ký để lấy giá khuyến mại 2023 từ Ford, nhanh chóng và rất hấp dẫn

      • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 210 (154.5 KW) / 3750
      • 500Nm / 1750-2000 rpm
      • Số tự động 10 cấp điện tử
      • Phanh tay điện tử

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4

      • Dẫn động hai cầu chủ động

      Hệ thống dẫn động

      • Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
      • Đèn sương mù

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Mâm xe hợp kim 18 inch

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
      • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây

      Màn hình trung tâm

      • Ghế da & Vinyl tổng hợp
      • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

      Ghế ngồi

      • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
      • Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW)
      • Nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực
      • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
      • Thanh giá nóc và thanh Sportbar

      Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Ranger Sport 2.0L AT 4×4

      • Dẫn động hai cầu chủ động

      Hệ thống dẫn động

      • Các chi tiết viền và lưới tản nhiệt được sơn đen bóng đậm chất thể thao, dòng chữ Everest màu đen nổi bật trên nắp capo
      • Hệ thống đèn pha LED, tự động bật tắt tuỳ theo điều kiện ngoại quan

      Lưới tản nhiệt và dụm đèn pha phía trước

      • Mâm xe hợp kim 18 inch

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Màn hình LED dọc 10 inch trang bị SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây

      Màn hình trung tâm

      • Ghế da & Vinyl
      • Ghế lái chỉnh điện 6 hướng

      Ghế ngồi

      • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
      • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

      Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Ranger XLS 2.0L 4×4 AT

      • Dẫn động hai cầu chủ động

      Hệ thống dẫn động

      • Lưới tản nhiệt đen mờ mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
      • Đèn sương mù

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Mâm xe hợp kim 16 inch

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
      • Đề nổ từ xa qua ứng dụng FordPass

      Khoang lái

      • Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Ghế ngồi

      Màn hình trung tâm

      • Ghế nỉ
      • Ghế lái chỉnh điện 6 hướng

      Ghế ngồi

      • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
      • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

      Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Ranger XLS 2.0L 4×2 AT

      • Dẫn động một cầu chủ động

      Hệ thống dẫn động

      • Lưới tản nhiệt đen mờ mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
      • Đèn sương mù

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Mâm xe hợp kim 16 inch

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Ghế ngồi

      Màn hình trung tâm

      • Ghế nỉ
      • Ghế lái chỉnh điện 6 hướng

      Ghế ngồi

      • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
      • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

      Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • 6 số tay

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Ranger XL 2.0L 4×4 MT

      • Dẫn động hai cầu chủ động

      Hệ thống dẫn động

      • Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha Halogen hình chữ C

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Mâm xe hợp kim 16 inch

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch

      Khoang lái

      • Màn hình LED dọc 10 inch trang bị SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™

      Màn hình trung tâm

      • Ghế nỉ
      • Ghế lái chỉnh điện 4 hướng

      Ghế ngồi

      • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
      • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

      Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

      • 210 (154.5 KW) / 3750 (PS/vòng/phút)

      Công suất cực đại

      Thông số kỹ thuật

      RANGER RAPTOR

      • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

      Động cơ

      • Hệ thống giảm xóc
      • Hệ thống giảm xóc FOX 2.5”

      Khả năng

      • Khóa vi sai cầu sau

      Vi sai

      • Vành hợp kim nhôm đúc 17”, cỡ lốp: 285/70R17

      Bánh xe và cỡ lốp

      • Phanh trước và phanh sau: Phanh Đĩa

      Hệ thống phanh

      • Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian

      Hệ thống truyền động

      • Đèn phía trước: LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
      • Lưới tản nhiệt gắn chữ F-O-R-D đặc trưng
      • Đèn sương mù
      • Móc cứu hộ kép phía trước

      Phía trước xe

      • Số tự động 10 cấp điện tử

      Hộp số

      • Bình thường; Thể thao; Trơn trượt; Bùn lầy; Cát; Baja; Đá hộc

      7 Chế độ lái tùy chọn

      • Màn hình TFT cảm ứng 12″ với SYNC® 4² kết hợp điều khiển giọng nói; kết nối không dây Apple Carplay & Android Auto³

      Màn hình giải trí trung tâm

      • Màn hình 12.4″ tùy chỉnh

      Cụm đồng hồ kỹ thuật số

      • Trợ lực lái điện
      • Lẫy chuyển số thể thao

      Hệ thống lái

      • Ghế thể thao với logo Raptor dập nổi và đường chỉ khâu tông màu cam nổi bật

      Ghế ngồi

      • LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

      Cụm đèn phía trước

      • Camera 360

      Camera

      Công nghệ

      • Phanh tay điện tử
      • Sạc không dây
      • FordPass

      Trang bị khác

      Động cơ

      Ngoại thất

      Nội thất

      • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
      • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
      • Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
      • Số tự động 7 cấp
      • Chế độ lái tùy chọn
      • Trợ lực lái điện

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Titanium Titanium X 1.5L AT

      • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
      • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
      • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

      Kích thước

      • Dẫn động một cầu / 4×2

      Hệ thống dẫn động

      • Mâm xe hợp kim 19 inch

      Bánh xe

      • Bảng đồng hồ tốc độ 12.3 inch
      • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
      • Hệ thống lọc không khí cao cấp

      Khoang lái

      • Ghế da cao cấp có thông gió hàng ghế trước
      • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

      Ghế ngồi

      • 06 túi khí
      • Camera 360 toàn cảnh
      • Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
      • Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
      • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
      • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
      • Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
      • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

      Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

      • Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
      • Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
      • Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)

      Mức tiêu thụ nhiên liệu

      • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây
      • Hệ thống âm thanh 8 loa

      Hệ thống thông tin giải trí

      • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
      • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
      • Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
      • Số tự động 7 cấp
      • Chế độ lái tùy chọn
      • Trợ lực lái điện

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Titanium Titanium 1.5L AT

      • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
      • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
      • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

      Kích thước

      • Dẫn động một cầu / 4×2

      Hệ thống dẫn động

      • Mâm xe hợp kim 18 inch

      Bánh xe

      • Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
      • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Ghế da cao cấp
      • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

      Ghế ngồi

      • 06 túi khí
      • Camera 360 toàn cảnh

      Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

      • Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
      • Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
      • Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)

      Mức tiêu thụ nhiên liệu

      • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây
      • Hệ thống âm thanh 8 loa

      Hệ thống thông tin giải trí

      • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
      • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
      • Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
      • Số tự động 7 cấp
      • Chế độ lái tùy chọn
      • Trợ lực lái điện

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Titanium Trend 1.5L AT

      • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
      • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
      • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

      Kích thước

      • Dẫn động một cầu / 4×2

      Hệ thống dẫn động

      • Mâm xe hợp kim 18 inch

      Bánh xe

      • Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
      • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Ghế da Vinyl
      • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

      Ghế ngồi

      • 04 túi khí
      • Camera lùi
      • Hệ thống Kiểm soát hành trình
      • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

      Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

      • Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
      • Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
      • Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)

      Mức tiêu thụ nhiên liệu

      • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Hệ thống âm thanh 6 loa

      Hệ thống thông tin giải trí

      • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 209.8 (154.3 kW)/3750
      • 500Nm / 1750-2000 rpm
      • Số tự động 10 cấp điện tử
      • Phanh tay điện tử

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4

      • Sơn xám đặc trưng của Wildtrak mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Dẫn động 2 cầu bán thời gian

      Hệ thống dẫn động

      • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
      • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Ghế da & Vinyl tổng hợp
      • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

      Ghế ngồi

      • Màn hình LED dọc 12.4 inch trang bị SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây

      Hệ thống thông tin giải trí

      • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 209.8 (154.3 kW)/3750
      • 500Nm / 1750-2000 rpm
      • Số tự động 10 cấp điện tử
      • Phanh tay điện tử

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4

      • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Dẫn động 2 cầu bán thời gian

      Hệ thống dẫn động

      • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
      • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Ghế da & Vinyl tổng hợp
      • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

      Ghế ngồi

      • Màn hình LED dọc 12.4 inch trang bị SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây

      Hệ thống thông tin giải trí

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp
      • Phanh tay điện tử

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Everest Titanium 2.0L AT 4×2

      • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Dẫn động một cầu

      Hệ thống dẫn động

      • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
      • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Ghế da & Vinyl tổng hợp
      • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

      Ghế ngồi

      • Màn hình LED dọc 12.4 inch trang bị SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây

      Hệ thống thông tin giải trí

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp
      • Phanh tay điện tử

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Everest Sport 2.0L AT 4×2

      • Các chi tiết viền và lưới tản nhiệt được sơn đen bóng đậm chất thể thao, dòng chữ Everest màu đen nổi bật trên nắp capo
      • Hệ thống đèn pha LED, tự động bật tắt tuỳ theo điều kiện ngoại quan

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Dẫn động một cầu

      Hệ thống dẫn động

      • Mâm xe hợp kim 20 inch màu đen bóng

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
      • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Ghế da & Vinyl tổng hợp với logo ‘Sport’
      • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

      Ghế ngồi

      • Màn hình LED dọc 10,1 inch với SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây

      Hệ thống thông tin giải trí

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp
      • Phanh tay điện tử

      Động cơ & Hộp số

      Thông số kỹ thuật

      Everest Ambiente 2.0L AT 4×2

      • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

      Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha phía trước

      • Dẫn động một cầu

      Hệ thống dẫn động

      • Mâm xe hợp kim 18 inch màu Bạc Ánh Kim

      Bánh xe

      • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
      • Điều hoà nhiệt độ điều chỉnh tay
      • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

      Khoang lái

      • Ghế da & Vinyl tổng hợp
      • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

      Ghế ngồi

      • Màn hình LED dọc 10,1 inch với SYNC®4
      • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
      • Sạc không dây

      Hệ thống thông tin giải trí

      Thông số kỹ thuật

      FORD EXPLORER

      VẬN HÀNH

      THIẾT KẾ

      CÔNG NGHỆ

      LINH HOẠT

      Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh tự động khẩn cấp

      Lái xe an toàn chủ động luôn là ưu tiên và khuyến cáo của chúng tôi với khách hàng. Ford Explorer Thế hệ Mới được trang bị các cảm biến có khả năng quét tình trạng giao thông phía trước
      nhằm cảnh báo những va chạm có thể xảy ra với các phương tiện hoặc người đi bộ trên lộ trình của bạn. Nếu nguy cơ va chạm có thể xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự kích
      hoạt khi cần thiết, giúp giảm thiểu va chạm.

      Ngoại thất với nhiều điểm cải tiến

      Ford Explorer Hoàn Toàn Mới 2022 được phát triển trên một khung gầm mới có chiều dài cơ sở tăng thêm 159mm giúp chiếc xe có tổng thể dài rộng, bề thế hơn. Đèn chiếu sáng LED uốn góc đầu
      xe, với lưới tản nhiệt thiết kế táo bạo khiến chiếc xe nổi bật ngay giây phút xuất hiện.

      Công nghệ an toàn hỗ trợ người lái Ford Co-Pilot360™

      Dù trong thành phố hay ra xa lộ, Hệ thống Ford Co-Pilot360™ – Công nghệ An toàn Hỗ trợ Người lái được thiết kế để giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi lái xe.

      Hệ thống cảnh báo điểm mù BLIS

      Hệ thống cảnh báo điểm mù BLIS (Blind Spot Information System) sẽ phát tín hiệu khi có xe đi vào vùng điểm mù của bạn.

      Không gian nội thất linh hoạt

      Ford Explorer Hoàn Toàn Mới còn được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như: phanh tay điện tử, hệ thống âm thanh cao cấp 12 loa B&O, sạc không dây và sạc type C. Điều hòa tự động 2
      vùng khí hậu.

      Thông số kỹ thuật

      FORD TRANSIT

      • Turbo Diesel 2.2L – TDCi

      Động cơ

      • 5820 x 1974 x 2360

      Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm)

      • 16 chỗ

      Số chỗ

      Bảng điều khiển trung tâm

      Nâng tầm kết nối với màn hình cảm ứng 10,1 inch cho phép điều hướng nhanh hơn và chính xác hơn.

      Cửa trượt mở rộng tối đa

      Ra vào xe chưa bao giờ dễ dàng đến thế với cửa trượt mở rộng tối đa. Chế độ trượt mở rộng giúp tăng tính tiện nghi và đa dụng của xe.

      Lưới tản nhiệt đặc trưng

      Lưới tản nhiệt mới giúp chiếc xe có thiết kế ngoại thất cao cấp và tinh tế hơn.

      Đèn Halogen Projector

      Đèn Halogen Projector có dải LED chạy ban ngày được thiết kế để giúp bạn luôn sẵn sàng cho mọi hành trình, bất kể khi đi trong phố hay đi trên cao tốc.

      Công suất mạnh mẽ

      Động cơ Turbo Diesel 2.2L – TDCi nhạy bén kết hợp cùng hộp số 6 cấp cho công suất lên tới 136 mã lực, với tiêu chuẩn khí thải Euro 5 cực tiết kiệm nhiên liệu đồng thời giảm lượng khí thải CO2 ra
      môi trường.

      Thông số kỹ thuật

      FORD TRANSIT

      • Turbo Diesel 2.2L – TDCi

      Động cơ

      • 5820 x 1974 x 2360

      Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm)

      • 16 chỗ

      Số chỗ

      Bảng điều khiển trung tâm

      Nâng tầm kết nối với màn hình cảm ứng 10,1 inch cho phép điều hướng nhanh hơn và chính xác hơn.

      Cửa trượt mở rộng tối đa

      Ra vào xe chưa bao giờ dễ dàng đến thế với cửa trượt mở rộng tối đa. Chế độ trượt mở rộng giúp tăng tính tiện nghi và đa dụng của xe.

      Lưới tản nhiệt đặc trưng

      Lưới tản nhiệt mới giúp chiếc xe có thiết kế ngoại thất cao cấp và tinh tế hơn.

      Đèn Halogen Projector

      Đèn Halogen Projector có dải LED chạy ban ngày được thiết kế để giúp bạn luôn sẵn sàng cho mọi hành trình, bất kể khi đi trong phố hay đi trên cao tốc.

      Công suất mạnh mẽ

      Động cơ Turbo Diesel 2.2L – TDCi nhạy bén kết hợp cùng hộp số 6 cấp cho công suất lên tới 136 mã lực, với tiêu chuẩn khí thải Euro 5 cực tiết kiệm nhiên liệu đồng thời giảm lượng khí thải CO2 ra
      môi trường.